Có 3 kết quả:

务虚 wù xū ㄨˋ ㄒㄩ務虛 wù xū ㄨˋ ㄒㄩ戊戌 wù xū ㄨˋ ㄒㄩ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss guidelines
(2) to discuss principles to be followed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss guidelines
(2) to discuss principles to be followed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

wù xū ㄨˋ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thirty-fifth year E11 of the 60 year cycle, e.g. 1958 or 2018

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0